Có 2 kết quả:

倒位 dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ到位 dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ

1/2

dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

inversion

dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get to the intended location
(2) to be in place
(3) to be in position
(4) precise
(5) well (done)