Có 2 kết quả:
倒位 dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ • 到位 dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
inversion
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get to the intended location
(2) to be in place
(3) to be in position
(4) precise
(5) well (done)
(2) to be in place
(3) to be in position
(4) precise
(5) well (done)
Bình luận 0